Liệt mặt Bell’s palsy

1. Bell’s palsy là gì?

Bell’s palsy là tình trạng yếu hoặc liệt đột ngột một bên mặt. Dây thần kinh mặt đi qua một đoạn xương rất hẹp, khi bị viêm hoặc sưng (thường sau nhiễm virus), nó không thể hoạt động bình thường, dẫn đến liệt mặt.

Tình trạng này không phải đột quỵ, nhưng biểu hiện có thể giống, nên cần đi khám ngay khi xuất hiện triệu chứng.

2. Dấu hiệu nhận biết

Triệu chứng thường xuất hiện đột ngột, trong vài giờ đến vài ngày:

  • Mặt sụp, yếu hoặc liệt hoàn toàn một bên.

  • Khó nhắm mắt, khó cười hoặc khó biểu lộ cảm xúc bên bị ảnh hưởng.

  • Chảy nước dãi.

  • Đau quanh hàm hoặc sau tai.

  • Nhạy cảm với tiếng động hơn ở bên liệt.

  • Nhức đầu.

  • Giảm vị giác.

  • Khô mắt hoặc chảy nước mắt bất thường.
    Rất hiếm khi liệt xảy ra ở cả hai bên mặt.

3. Khi nào cần đưa trẻ đi khám ngay?

Đưa trẻ đi khám ngay lập tức nếu:

  • Đột ngột yếu/ liệt một bên mặt

  • Mắt không thể nhắm kín

  • Trẻ khó ăn, khó uống hoặc hay cắn vào má

Mặc dù Bell’s palsy không phải do đột quỵ, nhưng bác sĩ cần loại trừ các nguyên nhân nguy hiểm khác.

4. Nguyên nhân

Nhiều loại virus có thể liên quan tới Bell’s palsy, trong đó có:

  • Virus herpes (gây mụn rộp, zona)

  • Epstein–Barr (gây sốt tuyến)

  • Cytomegalovirus

  • Adenovirus (gây viêm hô hấp)

  • Rubella

  • Mumps (quai bị)

  • Virus cúm B

  • Virus tay–chân–miệng (coxsackievirus)

Các virus này có thể làm dây thần kinh mặt viêm và sưng, gây liệt.

5. Yếu tố nguy cơ

Trẻ có nguy cơ cao hơn nếu:

  • Đang bị nhiễm trùng hô hấp trên

  • Có bệnh nền (đái tháo đường, tăng huyết áp, béo phì)

  • Ở phụ nữ: giai đoạn cuối thai kỳ hoặc tuần đầu sau sinh

Bell’s palsy tái phát rất hiếm.

6. Chẩn đoán

Bác sĩ sẽ khám mặt và kiểm tra các động tác như nhắm mắt, cười, cau mày.
Một số xét nghiệm có thể được chỉ định để loại trừ các nguyên nhân khác:

  • Điện cơ (EMG): đánh giá mức độ tổn thương dây thần kinh

  • MRI hoặc CT: loại trừ các khối u hoặc gãy xương

  • Xét nghiệm máu: loại trừ bệnh Lyme hoặc nhiễm trùng khác

7. Điều trị

Hầu hết trẻ hồi phục hoàn toàn, dù có hoặc không dùng thuốc.

a. Bảo vệ mắt

Rất quan trọng vì mắt bên liệt có thể không khép kín:

  • Nhỏ nước mắt nhân tạo ban ngày

  • Bôi mỡ mắt ban đêm

  • Che mắt khi ngủ

  • Đeo kính bảo vệ khi ra ngoài

b. Thuốc

  • Corticosteroid (như prednisone): hiệu quả nhất nếu dùng trong vài ngày đầu.

  • Thuốc kháng virus (như acyclovir/valacyclovir): có thể phối hợp steroid trong các trường hợp nặng.

c. Vật lý trị liệu

Giúp cơ mặt không bị co rút hoặc teo:

  • Mát-xa

  • Tập vận động cơ mặt theo hướng dẫn chuyên môn

d. Phẫu thuật

Rất hiếm khi cần. Chỉ cân nhắc khi liệt mặt kéo dài nhiều tháng và ảnh hưởng thẩm mỹ hoặc chức năng.

8. Trẻ có thể gặp biến chứng gì?

Đa số trẻ hồi phục tốt. Một số ít có thể gặp:

  • Co giật cơ mặt hoặc đồng động (ví dụ: cười thì mắt nhắm lại)

  • Tổn thương dây thần kinh mặt kéo dài

  • Khô giác mạc dẫn đến trầy xước hoặc giảm thị lực (nếu không bảo vệ mắt tốt)

9. Có phòng ngừa được không?

Hiện không có cách phòng ngừa tuyệt đối.
Tuy nhiên, kiểm soát tốt các bệnh nền như đái tháo đường, tăng huyết áp, béo phì, và điều trị các bệnh hô hấp kịp thời có thể giúp giảm nguy cơ.

10. Tiên lượng

  • Đa số cải thiện trong 2–3 tuần

  • Hồi phục hoàn toàn trong 3–6 tháng

  • Trẻ càng nhỏ, khả năng hồi phục càng tốt

  • Điều trị sớm bằng corticosteroid giúp tăng khả năng hồi phục hoàn toàn

Next
Next

🧠 Hội chứng Tourette ở trẻ em (Tourette Syndrome – TS)