Hội chứng tương tự Dravet – CHD2
Một ngày hơi buồn…
Hôm nay, tôi nhận tin một em bé mang đột biến gen CHD2 phải nhập viện trở lại trong trạng thái động kinh kéo dài, sau khi cha mẹ tự ý ngưng thuốc vì nghĩ rằng con đã khỏi.
Những ngày như vậy khiến tôi lặng người. Là bác sĩ, tôi hiểu cảm giác của cha mẹ khi họ tin vào điều kỳ diệu — nhưng trong bệnh do di truyền, phép màu thực sự đôi khi lại nằm ở sự kiên trì và hiểu biết đúng đắn.
Qua từng năm tháng, tôi nhận ra rằng công việc của mình không chỉ là điều trị từng cơn động kinh.
Tôi cần bước ra xa hơn: nghiên cứu khoa học, đào tạo thế hệ trẻ, và kết nối các mảnh ghép rời rạc của những rối loạn phát triển thần kinh.
Có thể thời gian của tôi cho từng người sẽ ít đi,
“Get my time will be more difficult for others,
but you can get into my mind by reading this Facebook,
or simply by looking again at this website
Tôi viết bài này cho một buổi tối yên tĩnh, giữa những suy nghĩ về đứa trẻ mang đột biến CHD2 vừa nhập viện – và cũng cho tất cả những gia đình đang đồng hành cùng con trong hành trình đầy thách thức này.
1. Khi CHD2 được biết đến
Năm 2013, Carvill và cộng sự lần đầu tiên xác định CHD2 là một gen gây bệnh trong nhóm encephalopathies développementales et épileptiques (DEE), thông qua phân tích các bệnh nhân có kiểu hình Dravet nhưng âm tính với SCN1A (SCN1A-negative Dravet-like cases) [Carvill et al., Nature Genetics 2013; 45(7): 825-830].
Phát hiện này đã đưa CHD2 vào nhóm các “hội chứng tương tự Dravet” (Dravet-like syndromes) — nhóm bệnh có nhiều đặc điểm lâm sàng song hành với Dravet:
• khởi phát sớm,
• đa dạng kiểu cơn,
• nhạy cảm với ánh sáng hoặc sốt,
• kèm theo suy giảm phát triển thần kinh tiến triển.
2. Cơ chế bệnh học – từ nhiễm sắc đến neuron
CHD2 (Chromodomain DNA Helicase-Binding Protein 2) là protein tham gia tái cấu trúc nhiễm sắc (chromatin remodeling) — một cơ chế điều hòa biểu hiện gen ở mức biểu sinh (epigenetic).
Trong điều kiện bình thường, CHD2 giúp “mở” các vùng DNA đang quấn quanh histone, tạo điều kiện cho các gen quan trọng trong phát triển thần kinh được phiên mã.
Khi chỉ còn một bản sao hoạt động (haploinsufficiency), khả năng điều hòa này suy giảm, dẫn đến rối loạn biểu hiện gen lan tỏa trong não, đặc biệt ảnh hưởng đến sự hình thành và duy trì interneuron ức chế vùng vỏ não.
Điều đó gây mất cân bằng hưng phấn – ức chế, nền tảng sinh lý của cơn động kinh và của nhiều rối loạn phát triển thần kinh sau đó [Lamar & Carvill, Front Mol Neurosci 2018; 11: 208].
3. Mở rộng phổ kiểu hình
Ban đầu, CHD2 được mô tả chủ yếu trong các thể Dravet-like, nhưng dần dần phổ kiểu hình đã mở rộng rõ rệt.
Trẻ mang biến thể CHD2 có thể biểu hiện:
• cơn atonic-myoclonic-absence,
• hoặc cơn co cứng-giật (tonic-clonic) nhạy với ánh sáng,
• tự gây cơn (self-induced seizures) khi tiếp xúc ánh sáng nhấp nháy,
• hoặc khởi phát ở tuổi thiếu niên hay trưởng thành.
Điện não đồ thường cho thấy sóng nhọn-sóng chậm lan tỏa (generalized spike-wave), đôi khi kèm đáp ứng quang cảm (photoparoxysmal response).
CHD2 vì thế cần được cân nhắc trong các DEE kháng trị, đa kiểu cơn, có yếu tố nhạy sáng hoặc sốt.
4. Ảnh hưởng lên phát triển thần kinh
Khác với SCN1A – gen kênh Na⁺ gây rối loạn dẫn truyền điện thế, CHD2 lại tác động ở tầng sâu hơn: tầng điều hòa biểu sinh.
Do đó, hậu quả không chỉ là động kinh, mà còn lan tỏa đến toàn bộ tiến trình phát triển não bộ.
Bệnh nhân CHD2 thường có:
• Chậm phát triển trí tuệ (ID) từ nhẹ đến nặng,
• Rối loạn phổ tự kỷ (ASD),
• Chậm phát triển ngôn ngữ, giảm trương lực cơ,
• Tăng động, rối loạn hành vi, và khó khăn trong điều hòa cảm xúc.
Những biểu hiện này cho thấy CHD2 là một gen nền tảng của phát triển thần kinh sớm, và là minh chứng cho mối liên hệ mật thiết giữa động kinh và các rối loạn phát triển thần kinh.
5. Khi gia đình bước vào hành trình khoa học
Một điểm sáng của nghiên cứu CHD2 là sự đồng hành của các gia đình bệnh nhân.
Tổ chức Coalition to Cure CHD2 (CCC) ra đời từ chính nỗ lực của cha mẹ – những người biến lo lắng thành hành động, biến nỗi sợ thành cộng đồng.
Họ đã giúp hình thành các nghiên cứu lịch sử tự nhiên (Natural History Studies), mở đường cho các thử nghiệm điều trị đích (precision therapy) trong tương lai.
Như Ingo Helbig từng viết, “tác động của các nhóm gia đình đôi khi vượt xa những gì các nhà khoa học đơn lẻ có thể làm” — bởi họ mang đến dữ liệu thật, trải nghiệm thật, và niềm tin thật.
6. Kết luận
CHD2 là một trong những nguyên nhân quan trọng của hội chứng tương tự Dravet, đại diện cho nhóm bệnh não phát triển có cơ chế tái cấu trúc nhiễm sắc và rối loạn điều hòa biểu hiện gen.
Từ khi được xác định năm 2013, hiểu biết về CHD2 đã mở rộng từ động kinh sang toàn phổ rối loạn phát triển thần kinh, và trở thành minh chứng sống động cho sự giao thoa giữa di truyền, biểu sinh và hành vi.
Trong những năm tới, khi quỹ thời gian của tôi ngày càng hạn hẹp giữa điều trị – nghiên cứu – đào tạo, tôi biết mình sẽ không thể ở bên từng gia đình nhiều như trước.
Nhưng điều tôi mong nhất, là các phụ huynh có thể bình tâm, hiểu về bệnh của con, và đi cùng khoa học – vì chỉ có vậy, chúng ta mới có thể biến tri thức thành hy vọng, và biến điều không thể thành điều có thể.
Chúc các phụ huynh luôn bình tâm đi cùng khoa học.
Mong em bé CHD2 hôm nay sớm ra khỏi trạng thái động kinh,
và mong rằng mỗi bước nhỏ của chúng ta đều góp phần mang lại một ngày mai nhẹ nhàng hơn cho các con.